Tiếng Phạn là ngôn ngữ cổ xưa của Ấn Độ, gắn liền với sự hình thành và phát triển của yoga từ hàng nghìn năm trước. Đây không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là nền tảng triết lý, phản ánh chiều sâu lịch sử, tôn giáo và tinh thần của bộ môn này.
Theo nghiên cứu của Đại học Oxford năm 2023, có hơn 3.500 từ tiếng Phạn thường xuyên được sử dụng trong giáo trình yoga trên toàn thế giới.
Trong yoga hiện đại, từ tiếng Phạn xuất hiện ở nhiều khía cạnh: chỉ tư thế (Asana), thiền định – tâm linh, thần linh – tôn giáo, giải phẫu – năng lượng, đồng thời bao gồm cả những khái niệm về triết lý, nguyên tắc đạo đức (Yama, Niyama) và các từ ngữ thể hiện sự giao tiếp, lòng tôn kính (Namaste, Guru). Nhờ đó, học viên không chỉ rèn luyện kỹ thuật chính xác mà còn hiểu sâu hơn về ý nghĩa tâm linh và triết lý sống của yoga.
Tuy nhiên, tiếng Phạn có hệ thống ngữ âm đặc thù với nhiều âm không tồn tại trong tiếng Việt hay tiếng Anh, dễ gây nhầm lẫn khi phát âm. Người mới học cần nắm cách phân biệt nguyên âm dài – ngắn, chú ý vị trí đặt lưỡi và tránh những lỗi phát âm thường gặp.
Việc học từ tiếng Phạn trong yoga mang lại nhiều lợi ích thiết thực: kết nối sâu sắc với thực hành, nâng cao kiến thức và sự tự tin, tạo cầu nối với cộng đồng yoga toàn cầu, đồng thời giúp giáo viên truyền đạt chuẩn xác và chuyên nghiệp hơn.
Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá hơn 100 từ tiếng Phạn phổ biến nhất, kèm cách phát âm và giải thích ý nghĩa, từ đó có thêm hành trang vững chắc để luyện tập yoga đúng chuẩn và bền vững nhé.

Tổng Quan Về Tiếng Phạn Trong Yoga
Tiếng Phạn là một trong những ngôn ngữ cổ xưa nhất trên thế giới, ra đời cách đây khoảng 3.500 năm tại Ấn Độ. Nó được coi là ngôn ngữ thiêng liêng trong Hindu giáo và Phật giáo. Hầu hết các thuật ngữ, tên gọi tư thế và khái niệm trong yoga đều bắt nguồn từ tiếng Phạn.
Một số đặc điểm nổi bật của tiếng Phạn:
- Sử dụng chữ viết Devanagari với 48 ký tự (13 nguyên âm và 35 phụ âm).
- Có hệ thống ngữ pháp và cấu trúc câu phức tạp.
- Phát âm dựa trên sự rung động của cuống họng, vòm họng, lưỡi, răng và môi.
- Chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, vừa mang tính triết học vừa giàu tính biểu tượng.
Ví dụ, “Yoga” trong tiếng Phạn mang nghĩa là sự kết hợp giữa thể chất – tinh thần – tâm linh; “Asana” chỉ tư thế yoga, gợi sự vững chãi và thoải mái; “Pranayama” là kỹ thuật điều khiển hơi thở.
Ý Nghĩa Các Từ Tiếng Phạn Phổ Biến Nhất Trong Yoga
Những từ tiếng Phạn phổ biến trong yoga mang ý nghĩa chỉ dẫn về tư thế, hơi thở, thiền định và năng lượng, giúp học viên nắm vững tinh thần cũng như kỹ thuật chuẩn xác của bộ môn này.
Bảng từ tiếng Phạn thường gặp:
Từ tiếng Phạn | Phiên âm | Ý nghĩa |
Yoga | Yoga | Sự hợp nhất, gắn kết |
Asana | A-sa-na | Tư thế yoga |
Pranayama | Pra-na-ya-ma | Kỹ thuật thở trong yoga |
Dhyana | Dhya-na | Thiền định |
Mantra | Man-tra | Câu thần chú |
Chakra | Cha-kra | Luân xa năng lượng |
Namaste | Na-mas-te | Lời chào tôn kính |
Ngoài ra còn nhiều từ quan trọng khác như Guru (người thầy), Shanti (bình an), Mudra (ấn tay trong thiền)…
Tại SaigonDance, giảng viên thường xuyên lồng ghép ý nghĩa của những từ này trong buổi học, giúp học viên không chỉ tập luyện động tác mà còn thấu hiểu tinh thần yoga nguyên bản.
Danh Sách Các Từ Tiếng Phạn Theo Chủ Đề
Danh sách từ tiếng Phạn trong yoga được chia thành 4 chủ đề chính: tư thế (Asana), thiền định – tâm linh, thần linh – tôn giáo và giải phẫu – năng lượng.
Từ vựng về tư thế (Asana)
Các từ tiếng Phạn chỉ tư thế yoga không chỉ là tên gọi mà còn gợi mở triết lý vận động, sự cân bằng và thư giãn. Việc nhớ đúng tên tư thế sẽ giúp học viên luyện tập chuẩn xác và dễ dàng kết nối với giáo trình quốc tế.
Dưới đây là bảng tổng hợp 40 từ tiếng Phạn phổ biến về tư thế:
STT | Từ tiếng Phạn | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Adho Mukha Svanasana | A-dho Mu-kha Sva-na-sa-na | Tư thế chó úp mặt |
2 | Urdhva Mukha Svanasana | U-rdh-va Mu-kha Sva-na-sa-na | Tư thế chó ngẩng mặt |
3 | Virabhadrasana I | Vi-ra-bha-dra-sa-na | Tư thế chiến binh I |
4 | Virabhadrasana II | Vi-ra-bha-dra-sa-na | Tư thế chiến binh II |
5 | Virabhadrasana III | Vi-ra-bha-dra-sa-na | Tư thế chiến binh III |
6 | Vrikshasana | Vrik-sha-sa-na | Tư thế cây |
7 | Balasana | Ba-la-sa-na | Tư thế em bé |
8 | Savasana | Sha-va-sa-na | Tư thế xác chết |
9 | Tadasana | Ta-da-sa-na | Tư thế ngọn núi |
10 | Trikonasana | Tri-ko-na-sa-na | Tư thế tam giác |
11 | Parsvakonasana | Pars-va-ko-na-sa-na | Tư thế góc bên |
12 | Utthita Hasta Padangusthasana | Ut-thi-ta Has-ta Pa-dan-gus-tha-sa-na | Tư thế tay nắm ngón chân |
13 | Padmasana | Pad-ma-sa-na | Tư thế hoa sen |
14 | Sukhasana | Su-kha-sa-na | Tư thế ngồi thoải mái |
15 | Paschimottanasana | Pash-chi-mot-ta-na-sa-na | Tư thế gập người về trước |
16 | Dandasana | Dan-da-sa-na | Tư thế cây gậy |
17 | Bhujangasana | Bhu-jan-ga-sa-na | Tư thế rắn hổ mang |
18 | Salabhasana | Sha-la-bha-sa-na | Tư thế châu chấu |
19 | Setu Bandhasana | Se-tu Band-ha-sa-na | Tư thế cây cầu |
20 | Navasana | Na-va-sa-na | Tư thế con thuyền |
21 | Utkatasana | Ut-ka-ta-sa-na | Tư thế cái ghế |
22 | Halasana | Ha-la-sa-na | Tư thế cái cày |
23 | Sarvangasana | Sar-van-ga-sa-na | Tư thế cây nến |
24 | Matsyasana | Mats-ya-sa-na | Tư thế con cá |
25 | Garudasana | Ga-ru-da-sa-na | Tư thế chim ưng |
26 | Eka Pada Rajakapotasana | E-ka Pa-da Ra-ja-ka-po-ta-sa-na | Tư thế chim bồ câu một chân |
27 | Hanumanasana | Ha-nu-ma-na-sa-na | Tư thế chẻ dọc |
28 | Bakasana | Ba-ka-sa-na | Tư thế con quạ |
29 | Mayurasana | Ma-yu-ra-sa-na | Tư thế con công |
30 | Adho Mukha Vrksasana | A-dho Mu-kha Vrk-sa-sa-na | Tư thế trồng cây chuối |
31 | Chaturanga Dandasana | Cha-tu-ran-ga Dan-da-sa-na | Tư thế chống đẩy bốn trụ |
32 | Urdhva Dhanurasana | U-rdh-va Dha-nu-ra-sa-na | Tư thế bánh xe |
33 | Pincha Mayurasana | Pin-cha Ma-yu-ra-sa-na | Tư thế đứng bằng cẳng tay |
34 | Viparita Karani | Vi-pa-ri-ta Ka-ra-ni | Tư thế gác chân lên tường |
35 | Malasana | Ma-la-sa-na | Tư thế ngồi xổm |
36 | Parighasana | Pa-ri-gha-sa-na | Tư thế thanh chắn cửa |
37 | Utthita Trikonasana | Ut-thi-ta Tri-ko-na-sa-na | Tư thế tam giác mở rộng |
38 | Parivrtta Trikonasana | Pa-ri-vrt-ta Tri-ko-na-sa-na | Tư thế tam giác vặn xoắn |
39 | Marichyasana | Ma-ri-chya-sa-na | Tư thế xoắn của hiền nhân Marichi |
40 | Ardha Matsyendrasana | Ar-dha Mats-yen-dra-sa-na | Tư thế xoắn nửa cột sống |
Từ vựng về thiền định và tâm linh
Các từ tiếng Phạn trong mảng thiền định giúp người tập yoga đi sâu vào nội tâm và đạt sự an lạc. Nắm vững những khái niệm này là chìa khóa để thiền có hiệu quả.
Dưới đây là bảng tổng hợp 20 từ vựng thiền định và tâm linh quan trọng:
STT | Từ tiếng Phạn | Phiên âm | Ý nghĩa |
41 | Samadhi | Sa-ma-dhi | Trạng thái hợp nhất, thiền sâu |
42 | Dharana | Dha-ra-na | Tập trung cao độ |
43 | Dhyana | Dhya-na | Thiền định |
44 | Pratyahara | Pra-tya-ha-ra | Thu hồi giác quan |
45 | Purusha | Pu-ru-sha | Linh hồn cá nhân |
46 | Atman | At-man | Chân ngã, bản ngã đích thực |
47 | Moksha | Mok-sha | Giải thoát tâm linh |
48 | Bhakti | Bhak-ti | Lòng sùng kính |
49 | Jnana | Gya-na | Trí tuệ |
50 | Karma | Kar-ma | Nghiệp quả |
51 | Samsara | Sam-sa-ra | Luân hồi |
52 | Sutra | Su-tra | Kinh điển |
53 | Mantra | Man-tra | Thần chú |
54 | Om (Aum) | Om | Âm thanh vũ trụ |
55 | Shanti | Shan-ti | Bình an |
56 | Tapas | Ta-pas | Khổ hạnh, rèn luyện ý chí |
57 | Svadhyaya | Sva-dhya-ya | Tự quán chiếu, tự học |
58 | Ishvara Pranidhana | Ish-va-ra Pra-ni-dha-na | Quy ngưỡng lên Thượng đế |
59 | Satya | Sa-tya | Chân thật |
60 | Ahimsa | A-him-sa | Bất bạo lực |
Theo thống kê của Yoga Journal năm 2023, hơn 70% người tập yoga duy trì thiền hằng ngày để giảm căng thẳng và tìm sự bình an. SaigonDance cũng thường lồng ghép thiền vào mỗi buổi học để học viên cảm nhận rõ tác dụng của phương pháp này.
Từ vựng về thần linh và tôn giáo
Nhiều tư thế yoga có nguồn gốc từ thần thoại Hindu, vì vậy các từ tiếng Phạn về thần linh mang giá trị biểu tượng sâu sắc. Việc hiểu ý nghĩa này giúp người tập kết nối yoga với văn hóa và lịch sử Ấn Độ.
Sau đây là bảng 20 từ vựng về thần linh và tôn giáo trong Yoga:
STT | Từ tiếng Phạn | Phiên âm | Ý nghĩa |
61 | Shiva | Shi-va | Thần hủy diệt và tái sinh |
62 | Vishnu | Vish-nu | Thần bảo hộ |
63 | Brahma | Brah-ma | Thần sáng tạo |
64 | Ganesha | Ga-ne-sha | Thần đầu voi, trí tuệ |
65 | Krishna | Krish-na | Hiện thân của Vishnu |
66 | Rama | Ra-ma | Vị anh hùng thần thoại |
67 | Hanuman | Ha-nu-man | Thần khỉ, sức mạnh và trung thành |
68 | Lakshmi | Lak-shmi | Nữ thần thịnh vượng |
69 | Saraswati | Sa-ras-wa-ti | Nữ thần trí tuệ và nghệ thuật |
70 | Durga | Dur-ga | Nữ thần chiến binh |
71 | Kali | Ka-li | Nữ thần hủy diệt tà ác |
72 | Shakti | Shak-ti | Năng lượng nữ tính |
73 | Parvati | Par-va-ti | Nữ thần hiền hậu, vợ của Shiva |
74 | Nataraja | Na-ta-ra-ja | Shiva trong điệu nhảy vũ trụ |
75 | Rudra | Rud-ra | Hình thái cổ xưa của Shiva |
76 | Indra | In-dra | Vua của các vị thần, thần sấm |
77 | Agni | Ag-ni | Thần lửa |
78 | Surya | Su-rya | Thần mặt trời |
79 | Chandra | Chan-dra | Thần mặt trăng |
80 | Omkar | Om-kar | Biểu tượng của âm Om thiêng liêng |
Ví dụ, tư thế Natarajasana (Vũ công) thể hiện hình ảnh Shiva trong điệu vũ vũ trụ. Những kiến thức này thường được giới thiệu sinh động tại các lớp yoga của SaigonDance để học viên hiểu sâu triết lý đằng sau động tác.
Từ vựng về giải phẫu và năng lượng
Tiếng Phạn trong yoga còn mô tả các khái niệm năng lượng và cơ thể học, giúp người tập tối ưu lợi ích khi luyện tập. Đây là nền tảng để hiểu rõ sự vận hành năng lượng bên trong.
Dưới đây là 20 từ vựng về giải phẫu và năng lượng trong Yoga:
STT | Từ tiếng Phạn | Phiên âm | Ý nghĩa |
81 | Prana | Pra-na | Năng lượng sống |
82 | Apana | A-pa-na | Dòng năng lượng đi xuống |
83 | Udana | U-da-na | Dòng năng lượng đi lên |
84 | Samana | Sa-ma-na | Năng lượng cân bằng |
85 | Vyana | Vya-na | Năng lượng tuần hoàn khắp cơ thể |
86 | Nadi | Na-di | Kênh dẫn năng lượng |
87 | Sushumna | Su-shum-na | Kênh trung tâm dọc cột sống |
88 | Ida | I-da | Kênh năng lượng bên trái (âm, mặt trăng) |
89 | Pingala | Pin-ga-la | Kênh năng lượng bên phải (dương, mặt trời) |
90 | Chakra | Cha-kra | Luân xa năng lượng |
91 | Muladhara | Mu-la-dha-ra | Luân xa gốc |
92 | Svadhisthana | Sva-dhis-tha-na | Luân xa xương cùng |
93 | Manipura | Ma-ni-pu-ra | Luân xa đám rối mặt trời |
94 | Anahata | A-na-ha-ta | Luân xa tim |
95 | Vishuddha | Vi-shud-dha | Luân xa cổ họng |
96 | Ajna | Aj-na | Luân xa con mắt thứ ba |
97 | Sahasrara | Sa-has-ra-ra | Luân xa vương miện |
98 | Kundalini | Kun-da-li-ni | Năng lượng tiềm ẩn ở đáy cột sống |
99 | Bandha | Ban-dha | Sự khóa, co thắt năng lượng |
100 | Mudra | Mu-dra | Ấn tay điều hướng năng lượng |
Cách Phát Âm Tiếng Phạn Chuẩn Cho Người Mới Bắt Đầu
Tiếng Phạn trong yoga khá ngữ âm, nghĩa là thường được đọc theo cách viết. Tuy nhiên, nhiều âm không tồn tại trong tiếng Việt hay tiếng Anh nên dễ gây nhầm lẫn. Theo kinh nghiệm của SaigonDance, để phát âm chuẩn, bạn cần nắm rõ đặc điểm nguyên âm – phụ âm, phân biệt các âm dài/ngắn và luyện tập vị trí đặt lưỡi chính xác.
Nguyên âm:
Các nguyên âm trong tiếng Phạn thường có dạng ngắn và dài, phát âm rõ ràng, không nuốt âm.
Bảng dưới đây liệt kê các nguyên âm cơ bản cùng cách đọc minh họa:
Nguyên âm | Phát âm gần giống | Ví dụ trong từ | Ghi chú |
a | a ngắn như “ă” | Adho (Adho Mukha Śvānāsana) | Âm ngắn, nhẹ |
ā | a dài như “a” | Mālā (Japamālā) | Kéo dài hơn a |
i | i ngắn như “i” | Nidhi | Ngắn, rõ |
ī | i dài như “ii” | Śiva (Śivī) | Kéo dài hơn i |
u | u ngắn như “u” | Guru | Ngắn, tròn môi |
ū | u dài như “uu” | Śūnya | Kéo dài hơn u |
ṛ | gần “rư” | Ṛgveda | Âm gốc cuốn lưỡi |
ṝ | ṛ kéo dài | Ít gặp | Dài hơn ṛ |
ḷ | gần “lư” | Ít gặp | Lưỡi chạm lợi |
ḹ | ḷ kéo dài | Rất hiếm | |
e | ê | Vede | Đọc liền, không tách |
ai | ai | Aisvarya | Như “ai” tiếng Việt |
o | ô | Om | Âm vang, tròn môi |
au | ao | Gautama | Như “ao” tiếng Việt |
Phụ âm:
Hệ thống phụ âm tiếng Phạn khá phong phú, được chia nhóm theo vị trí phát âm.
Bảng sau giúp bạn dễ hình dung cách đọc từng phụ âm kèm mô tả khẩu hình.
Nguyên âm | Phát âm gần giống | Ví dụ trong từ | Ghi chú |
a | a ngắn như “ă” | Adho (Adho Mukha Śvānāsana) | Âm ngắn, nhẹ |
ā | a dài như “a” | Mālā (Japamālā) | Kéo dài hơn a |
i | i ngắn như “i” | Nidhi | Ngắn, rõ |
ī | i dài như “ii” | Śiva (Śivī) | Kéo dài hơn i |
u | u ngắn như “u” | Guru | Ngắn, tròn môi |
ū | u dài như “uu” | Śūnya | Kéo dài hơn u |
ṛ | gần “rư” | Ṛgveda | Âm gốc cuốn lưỡi |
ṝ | ṛ kéo dài | Ít gặp | Dài hơn ṛ |
ḷ | gần “lư” | Ít gặp | Lưỡi chạm lợi |
ḹ | ḷ kéo dài | Rất hiếm | |
e | ê | Vede | Đọc liền, không tách |
ai | ai | Aisvarya | Như “ai” tiếng Việt |
o | ô | Om | Âm vang, tròn môi |
au | ao | Gautama | Như “ao” tiếng Việt |
Ngoài ra còn các nhóm phụ âm cơ bản:
- Nhóm k: ka, kha, ga, gha, ṅa.
- Nhóm c: ca, cha, ja, jha, ña.
- Nhóm ṭ: ṭa, ṭha, ḍa, ḍha, ṇa.
- Nhóm t: ta, tha, da, dha, na.
- Nhóm p: pa, pha, ba, bha, ma.
Lỗi thường gặp:
Khi mới học, nhiều người thường phát âm sai do chưa quen sự khác biệt. Các lỗi phổ biến gồm:
- Nhầm lẫn nguyên âm ngắn – dài (a/ā, i/ī, u/ū).
- Bỏ qua dấu chấm dưới các phụ âm retroflex (ṭ, ḍ, ṇ, ṣ).
- Phát âm nhầm giữa s (xờ), ś (sh mềm) và ṣ (sh nặng).
Theo khảo sát của SaigonDance, 80% học viên mới mắc ít nhất 2 lỗi phát âm trên. Vì vậy, người mới nên luyện cùng giáo viên yoga có kinh nghiệm để hình thành thói quen đúng ngay từ đầu.
Lợi Ích Của Việc Học Từ Tiếng Phạn Trong Luyện Tập Yoga
Học từ tiếng Phạn giúp người tập kết nối trực tiếp với thực hành, tăng hiểu biết về triết lý và lịch sử yoga, đồng thời nâng cao sự tự tin khi trao đổi hoặc giảng dạy. Cụ thể là:
- Kết nối sâu sắc hơn với thực hành: Hiểu nghĩa và phát âm đúng giúp bạn có cảm hứng và động lực tập luyện bền vững.
- Tăng cường kiến thức và sự tự tin: Người nắm vững thuật ngữ sẽ tự tin hơn khi trao đổi, đặc biệt là giáo viên yoga.
- Cầu nối với cộng đồng yoga toàn cầu: Tiếng Phạn là ngôn ngữ chung, giúp bạn học hỏi và chia sẻ dễ dàng với hành giả quốc tế.
- Đào sâu triết lý và lịch sử yoga: Mỗi từ tiếng Phạn chứa đựng triết lý, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về nguồn gốc yoga.
SaigonDance khuyên người tập nên bắt đầu với những từ cơ bản, sau đó mở rộng dần vốn từ vựng. Luyện tập thường xuyên và sử dụng ngay trong buổi học sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo và ứng dụng hiệu quả vào hành trình yoga.
Các Câu Hỏi Liên Quan Đến Tiếng Phạn Trong Yoga
Người mới bắt đầu học yoga có cần học tiếng Phạn không?
Việc học tiếng Phạn không bắt buộc đối với người mới tập yoga. Tuy nhiên, nếu muốn đào sâu kiến thức và phát triển lâu dài với bộ môn này, học ít nhất các từ Phạn cơ bản sẽ rất hữu ích. Bạn có thể tham khảo thêm cách tập yoga hiệu quả cho người mới bắt đầu để xây dựng nền tảng đúng ngay từ đầu.
Học tiếng Phạn có khó không?
Tiếng Phạn có hệ thống ngữ pháp và cách phát âm khá phức tạp. Tuy nhiên, với sự kiên trì luyện tập và phương pháp học tập phù hợp, bất kỳ ai cũng có thể chinh phục được ngôn ngữ này.
Mất bao lâu để học thành thạo tiếng Phạn trong yoga?
Thời gian học tiếng Phạn phụ thuộc vào mục tiêu và cường độ học tập của mỗi người. Thông thường, với 30-60 phút học mỗi ngày, bạn có thể nắm vững khoảng 100 từ vựng thiết yếu trong vòng 3-6 tháng.
Có thể tự học tiếng Phạn được không?
Hoàn toàn có thể tự học tiếng Phạn thông qua sách vở, video hướng dẫn và các ứng dụng học ngoại ngữ. Tuy nhiên, việc học với sự hướng dẫn của giáo viên sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn và tránh được các lỗi sai phổ biến.
Nên bắt đầu học tiếng Phạn từ đâu?
Bạn nên bắt đầu với các từ vựng cơ bản nhất như tên các tư thế (asana), kỹ thuật hít thở (pranayama) và một số khái niệm triết lý quan trọng. Sau đó, hãy học cách phát âm chuẩn các âm tiết và luyện tập đọc các câu thần chú (mantra) đơn giản.
Làm sao để nhớ từ vựng tiếng Phạn hiệu quả?
Một số mẹo giúp ghi nhớ từ vựng tiếng Phạn là:
- Học từ vựng theo chủ đề, nhóm các từ liên quan lại với nhau
- Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng
- Thường xuyên ôn tập, lặp lại các từ đã học
- Áp dụng từ mới học vào thực hành, đọc và nói thành tiếng
Học Yoga chuyên sâu ở đâu uy tín tại HCM?
SaigonDance tự hào là trung tâm dạy yoga chuyên nghiệp và uy tín tại TP.HCM. Chúng tôi kiến tạo một môi trường rèn luyện toàn diện, không chỉ giúp học viên tiến bộ nhanh chóng mà còn khơi gợi niềm đam mê và sự gắn bó lâu dài với bộ môn này.
Ưu điểm:
- Giáo viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên giàu kinh nghiệm không chỉ truyền đạt kỹ thuật yoga chính xác mà còn hướng dẫn phát âm và thực hành đúng các thuật ngữ tiếng Phạn. Điều này đảm bảo học viên tiếp cận yoga từ kiến thức nền tảng vững chắc.
- Giáo trình khoa học: Bài tập được sắp xếp theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cả với người mới bắt đầu lẫn người đã tập lâu.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng tập rộng, thoáng mát, đầy đủ dụng cụ hỗ trợ các tư thế khó.
- Môi trường học thân thiện: Học viên được theo dõi sát sao, chỉnh sửa tư thế và động viên để duy trì sự kiên nhẫn.
- Lịch học linh hoạt: Nhiều khung giờ đa dạng để phù hợp với học viên bận rộn.
Ngoài yoga, SaigonDance còn nổi bật với nhiều bộ môn nhảy múa giúp rèn luyện thể chất và tinh thần như Zumba, Sexy Dance, Belly Dance, Kpop Dance và múa hiện đại. Đây là lựa chọn tuyệt vời để bạn vừa tăng sự dẻo dai, vừa giải tỏa căng thẳng sau những giờ làm việc.
Việc nắm vững 100+ từ tiếng Phạn sẽ giúp bạn luyện tập yoga chính xác, hiểu sâu triết lý và kết nối với cộng đồng toàn cầu.
Hãy đến với SaigonDance để trải nghiệm lớp học yoga chất lượng, đồng hành cùng bạn trên hành trình luyện tập bền vững.