• tiktok
  • zalo
94-96 Đường số 2, Cư xá Đô Thành, Phường Bàn Cờ, TP. Hồ Chí Minh
Phone: (8428) 38 329 429 | Phone: 0902 322 361

100+ Từ Tiếng Phạn Mà Bất Kỳ Người Tập Yoga Nào Nên Biết

Tiếng Phạn là ngôn ngữ cổ xưa của Ấn Độ, gắn liền với sự hình thành và phát triển của yoga từ hàng nghìn năm trước. Đây không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là nền tảng triết lý, phản ánh chiều sâu lịch sử, tôn giáo và tinh thần của bộ môn này.

Theo nghiên cứu của Đại học Oxford năm 2023, có hơn 3.500 từ tiếng Phạn thường xuyên được sử dụng trong giáo trình yoga trên toàn thế giới.

Trong yoga hiện đại, từ tiếng Phạn xuất hiện ở nhiều khía cạnh: chỉ tư thế (Asana), thiền định – tâm linh, thần linh – tôn giáo, giải phẫu – năng lượng, đồng thời bao gồm cả những khái niệm về triết lý, nguyên tắc đạo đức (Yama, Niyama) và các từ ngữ thể hiện sự giao tiếp, lòng tôn kính (Namaste, Guru). Nhờ đó, học viên không chỉ rèn luyện kỹ thuật chính xác mà còn hiểu sâu hơn về ý nghĩa tâm linh và triết lý sống của yoga.

Tuy nhiên, tiếng Phạn có hệ thống ngữ âm đặc thù với nhiều âm không tồn tại trong tiếng Việt hay tiếng Anh, dễ gây nhầm lẫn khi phát âm. Người mới học cần nắm cách phân biệt nguyên âm dài – ngắn, chú ý vị trí đặt lưỡi và tránh những lỗi phát âm thường gặp.

Việc học từ tiếng Phạn trong yoga mang lại nhiều lợi ích thiết thực: kết nối sâu sắc với thực hành, nâng cao kiến thức và sự tự tin, tạo cầu nối với cộng đồng yoga toàn cầu, đồng thời giúp giáo viên truyền đạt chuẩn xác và chuyên nghiệp hơn.

Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá hơn 100 từ tiếng Phạn phổ biến nhất, kèm cách phát âm và giải thích ý nghĩa, từ đó có thêm hành trang vững chắc để luyện tập yoga đúng chuẩn và bền vững nhé.

100+ từ tiếng Phạn mà bất kỳ người tập yoga cũng nên biết
100+ từ tiếng Phạn mà bất kỳ người tập yoga nào nên biết.

Tổng Quan Về Tiếng Phạn Trong Yoga

Tiếng Phạn là một trong những ngôn ngữ cổ xưa nhất trên thế giới, ra đời cách đây khoảng 3.500 năm tại Ấn Độ. Nó được coi là ngôn ngữ thiêng liêng trong Hindu giáo và Phật giáo. Hầu hết các thuật ngữ, tên gọi tư thế và khái niệm trong yoga đều bắt nguồn từ tiếng Phạn.

Một số đặc điểm nổi bật của tiếng Phạn:

  • Sử dụng chữ viết Devanagari với 48 ký tự (13 nguyên âm và 35 phụ âm).
  • Có hệ thống ngữ pháp và cấu trúc câu phức tạp.
  • Phát âm dựa trên sự rung động của cuống họng, vòm họng, lưỡi, răng và môi.
  • Chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, vừa mang tính triết học vừa giàu tính biểu tượng.

Ví dụ, “Yoga” trong tiếng Phạn mang nghĩa là sự kết hợp giữa thể chất – tinh thần – tâm linh; “Asana” chỉ tư thế yoga, gợi sự vững chãi và thoải mái; “Pranayama” là kỹ thuật điều khiển hơi thở.

Tổng quan về tiếng phạn trong yoga như thế nào
Tổng quan về tiếng phạn trong yoga.

Ý Nghĩa Các Từ Tiếng Phạn Phổ Biến Nhất Trong Yoga

Những từ tiếng Phạn phổ biến trong yoga mang ý nghĩa chỉ dẫn về tư thế, hơi thở, thiền định và năng lượng, giúp học viên nắm vững tinh thần cũng như kỹ thuật chuẩn xác của bộ môn này.

Bảng từ tiếng Phạn thường gặp:

Từ tiếng Phạn Phiên âm Ý nghĩa
Yoga Yoga Sự hợp nhất, gắn kết
Asana A-sa-na Tư thế yoga
Pranayama Pra-na-ya-ma Kỹ thuật thở trong yoga
Dhyana Dhya-na Thiền định
Mantra Man-tra Câu thần chú
Chakra Cha-kra Luân xa năng lượng
Namaste Na-mas-te Lời chào tôn kính

Ngoài ra còn nhiều từ quan trọng khác như Guru (người thầy), Shanti (bình an), Mudra (ấn tay trong thiền)…

Tại SaigonDance, giảng viên thường xuyên lồng ghép ý nghĩa của những từ này trong buổi học, giúp học viên không chỉ tập luyện động tác mà còn thấu hiểu tinh thần yoga nguyên bản.

Ý nghĩa các từ tiếng phạn phổ biến nhất trong Yoga là gì
Ý nghĩa các từ tiếng phạn phổ biến nhất trong Yoga.

Danh Sách Các Từ Tiếng Phạn Theo Chủ Đề

Danh sách từ tiếng Phạn trong yoga được chia thành 4 chủ đề chính: tư thế (Asana), thiền định – tâm linh, thần linh – tôn giáo và giải phẫu – năng lượng.

Danh sách các từ tiếng phạn
Danh sách các từ tiếng phạn theo chủ đề.

Từ vựng về tư thế (Asana)

Các từ tiếng Phạn chỉ tư thế yoga không chỉ là tên gọi mà còn gợi mở triết lý vận động, sự cân bằng và thư giãn. Việc nhớ đúng tên tư thế sẽ giúp học viên luyện tập chuẩn xác và dễ dàng kết nối với giáo trình quốc tế.

Dưới đây là bảng tổng hợp 40 từ tiếng Phạn phổ biến về tư thế:

STT Từ tiếng Phạn Phiên âm Ý nghĩa
1 Adho Mukha Svanasana A-dho Mu-kha Sva-na-sa-na Tư thế chó úp mặt
2 Urdhva Mukha Svanasana U-rdh-va Mu-kha Sva-na-sa-na Tư thế chó ngẩng mặt
3 Virabhadrasana I Vi-ra-bha-dra-sa-na Tư thế chiến binh I
4 Virabhadrasana II Vi-ra-bha-dra-sa-na Tư thế chiến binh II
5 Virabhadrasana III Vi-ra-bha-dra-sa-na Tư thế chiến binh III
6 Vrikshasana Vrik-sha-sa-na Tư thế cây
7 Balasana Ba-la-sa-na Tư thế em bé
8 Savasana Sha-va-sa-na Tư thế xác chết
9 Tadasana Ta-da-sa-na Tư thế ngọn núi
10 Trikonasana Tri-ko-na-sa-na Tư thế tam giác
11 Parsvakonasana Pars-va-ko-na-sa-na Tư thế góc bên
12 Utthita Hasta Padangusthasana Ut-thi-ta Has-ta Pa-dan-gus-tha-sa-na Tư thế tay nắm ngón chân
13 Padmasana Pad-ma-sa-na Tư thế hoa sen
14 Sukhasana Su-kha-sa-na Tư thế ngồi thoải mái
15 Paschimottanasana Pash-chi-mot-ta-na-sa-na Tư thế gập người về trước
16 Dandasana Dan-da-sa-na Tư thế cây gậy
17 Bhujangasana Bhu-jan-ga-sa-na Tư thế rắn hổ mang
18 Salabhasana Sha-la-bha-sa-na Tư thế châu chấu
19 Setu Bandhasana Se-tu Band-ha-sa-na Tư thế cây cầu
20 Navasana Na-va-sa-na Tư thế con thuyền
21 Utkatasana Ut-ka-ta-sa-na Tư thế cái ghế
22 Halasana Ha-la-sa-na Tư thế cái cày
23 Sarvangasana Sar-van-ga-sa-na Tư thế cây nến
24 Matsyasana Mats-ya-sa-na Tư thế con cá
25 Garudasana Ga-ru-da-sa-na Tư thế chim ưng
26 Eka Pada Rajakapotasana E-ka Pa-da Ra-ja-ka-po-ta-sa-na Tư thế chim bồ câu một chân
27 Hanumanasana Ha-nu-ma-na-sa-na Tư thế chẻ dọc
28 Bakasana Ba-ka-sa-na Tư thế con quạ
29 Mayurasana Ma-yu-ra-sa-na Tư thế con công
30 Adho Mukha Vrksasana A-dho Mu-kha Vrk-sa-sa-na Tư thế trồng cây chuối
31 Chaturanga Dandasana Cha-tu-ran-ga Dan-da-sa-na Tư thế chống đẩy bốn trụ
32 Urdhva Dhanurasana U-rdh-va Dha-nu-ra-sa-na Tư thế bánh xe
33 Pincha Mayurasana Pin-cha Ma-yu-ra-sa-na Tư thế đứng bằng cẳng tay
34 Viparita Karani Vi-pa-ri-ta Ka-ra-ni Tư thế gác chân lên tường
35 Malasana Ma-la-sa-na Tư thế ngồi xổm
36 Parighasana Pa-ri-gha-sa-na Tư thế thanh chắn cửa
37 Utthita Trikonasana Ut-thi-ta Tri-ko-na-sa-na Tư thế tam giác mở rộng
38 Parivrtta Trikonasana Pa-ri-vrt-ta Tri-ko-na-sa-na Tư thế tam giác vặn xoắn
39 Marichyasana Ma-ri-chya-sa-na Tư thế xoắn của hiền nhân Marichi
40 Ardha Matsyendrasana Ar-dha Mats-yen-dra-sa-na Tư thế xoắn nửa cột sống

Từ vựng về thiền định và tâm linh

Các từ tiếng Phạn trong mảng thiền định giúp người tập yoga đi sâu vào nội tâm và đạt sự an lạc. Nắm vững những khái niệm này là chìa khóa để thiền có hiệu quả.

Dưới đây là bảng tổng hợp 20 từ vựng thiền định và tâm linh quan trọng:

STT Từ tiếng Phạn Phiên âm Ý nghĩa
41 Samadhi Sa-ma-dhi Trạng thái hợp nhất, thiền sâu
42 Dharana Dha-ra-na Tập trung cao độ
43 Dhyana Dhya-na Thiền định
44 Pratyahara Pra-tya-ha-ra Thu hồi giác quan
45 Purusha Pu-ru-sha Linh hồn cá nhân
46 Atman At-man Chân ngã, bản ngã đích thực
47 Moksha Mok-sha Giải thoát tâm linh
48 Bhakti Bhak-ti Lòng sùng kính
49 Jnana Gya-na Trí tuệ
50 Karma Kar-ma Nghiệp quả
51 Samsara Sam-sa-ra Luân hồi
52 Sutra Su-tra Kinh điển
53 Mantra Man-tra Thần chú
54 Om (Aum) Om Âm thanh vũ trụ
55 Shanti Shan-ti Bình an
56 Tapas Ta-pas Khổ hạnh, rèn luyện ý chí
57 Svadhyaya Sva-dhya-ya Tự quán chiếu, tự học
58 Ishvara Pranidhana Ish-va-ra Pra-ni-dha-na Quy ngưỡng lên Thượng đế
59 Satya Sa-tya Chân thật
60 Ahimsa A-him-sa Bất bạo lực

Theo thống kê của Yoga Journal năm 2023, hơn 70% người tập yoga duy trì thiền hằng ngày để giảm căng thẳng và tìm sự bình an. SaigonDance cũng thường lồng ghép thiền vào mỗi buổi học để học viên cảm nhận rõ tác dụng của phương pháp này.

Từ vựng về thần linh và tôn giáo

Nhiều tư thế yoga có nguồn gốc từ thần thoại Hindu, vì vậy các từ tiếng Phạn về thần linh mang giá trị biểu tượng sâu sắc. Việc hiểu ý nghĩa này giúp người tập kết nối yoga với văn hóa và lịch sử Ấn Độ.

Sau đây là bảng 20 từ vựng về thần linh và tôn giáo trong Yoga:

STT Từ tiếng Phạn Phiên âm Ý nghĩa
61 Shiva Shi-va Thần hủy diệt và tái sinh
62 Vishnu Vish-nu Thần bảo hộ
63 Brahma Brah-ma Thần sáng tạo
64 Ganesha Ga-ne-sha Thần đầu voi, trí tuệ
65 Krishna Krish-na Hiện thân của Vishnu
66 Rama Ra-ma Vị anh hùng thần thoại
67 Hanuman Ha-nu-man Thần khỉ, sức mạnh và trung thành
68 Lakshmi Lak-shmi Nữ thần thịnh vượng
69 Saraswati Sa-ras-wa-ti Nữ thần trí tuệ và nghệ thuật
70 Durga Dur-ga Nữ thần chiến binh
71 Kali Ka-li Nữ thần hủy diệt tà ác
72 Shakti Shak-ti Năng lượng nữ tính
73 Parvati Par-va-ti Nữ thần hiền hậu, vợ của Shiva
74 Nataraja Na-ta-ra-ja Shiva trong điệu nhảy vũ trụ
75 Rudra Rud-ra Hình thái cổ xưa của Shiva
76 Indra In-dra Vua của các vị thần, thần sấm
77 Agni Ag-ni Thần lửa
78 Surya Su-rya Thần mặt trời
79 Chandra Chan-dra Thần mặt trăng
80 Omkar Om-kar Biểu tượng của âm Om thiêng liêng

Ví dụ, tư thế Natarajasana (Vũ công) thể hiện hình ảnh Shiva trong điệu vũ vũ trụ. Những kiến thức này thường được giới thiệu sinh động tại các lớp yoga của SaigonDance để học viên hiểu sâu triết lý đằng sau động tác.

Từ vựng về giải phẫu và năng lượng

Tiếng Phạn trong yoga còn mô tả các khái niệm năng lượng và cơ thể học, giúp người tập tối ưu lợi ích khi luyện tập. Đây là nền tảng để hiểu rõ sự vận hành năng lượng bên trong.

Dưới đây là 20 từ vựng về giải phẫu và năng lượng trong Yoga:

STT Từ tiếng Phạn Phiên âm Ý nghĩa
81 Prana Pra-na Năng lượng sống
82 Apana A-pa-na Dòng năng lượng đi xuống
83 Udana U-da-na Dòng năng lượng đi lên
84 Samana Sa-ma-na Năng lượng cân bằng
85 Vyana Vya-na Năng lượng tuần hoàn khắp cơ thể
86 Nadi Na-di Kênh dẫn năng lượng
87 Sushumna Su-shum-na Kênh trung tâm dọc cột sống
88 Ida I-da Kênh năng lượng bên trái (âm, mặt trăng)
89 Pingala Pin-ga-la Kênh năng lượng bên phải (dương, mặt trời)
90 Chakra Cha-kra Luân xa năng lượng
91 Muladhara Mu-la-dha-ra Luân xa gốc
92 Svadhisthana Sva-dhis-tha-na Luân xa xương cùng
93 Manipura Ma-ni-pu-ra Luân xa đám rối mặt trời
94 Anahata A-na-ha-ta Luân xa tim
95 Vishuddha Vi-shud-dha Luân xa cổ họng
96 Ajna Aj-na Luân xa con mắt thứ ba
97 Sahasrara Sa-has-ra-ra Luân xa vương miện
98 Kundalini Kun-da-li-ni Năng lượng tiềm ẩn ở đáy cột sống
99 Bandha Ban-dha Sự khóa, co thắt năng lượng
100 Mudra Mu-dra Ấn tay điều hướng năng lượng

Cách Phát Âm Tiếng Phạn Chuẩn Cho Người Mới Bắt Đầu

Tiếng Phạn trong yoga khá ngữ âm, nghĩa là thường được đọc theo cách viết. Tuy nhiên, nhiều âm không tồn tại trong tiếng Việt hay tiếng Anh nên dễ gây nhầm lẫn. Theo kinh nghiệm của SaigonDance, để phát âm chuẩn, bạn cần nắm rõ đặc điểm nguyên âm – phụ âm, phân biệt các âm dài/ngắn và luyện tập vị trí đặt lưỡi chính xác.

Nguyên âm:

Các nguyên âm trong tiếng Phạn thường có dạng ngắn và dài, phát âm rõ ràng, không nuốt âm.

Bảng dưới đây liệt kê các nguyên âm cơ bản cùng cách đọc minh họa:

Nguyên âm Phát âm gần giống Ví dụ trong từ Ghi chú
a a ngắn như “ă” Adho (Adho Mukha Śvānāsana) Âm ngắn, nhẹ
ā a dài như “a” Mālā (Japamālā) Kéo dài hơn a
i i ngắn như “i” Nidhi Ngắn, rõ
ī i dài như “ii” Śiva (Śivī) Kéo dài hơn i
u u ngắn như “u” Guru Ngắn, tròn môi
ū u dài như “uu” Śūnya Kéo dài hơn u
gần “rư” Ṛgveda Âm gốc cuốn lưỡi
ṛ kéo dài Ít gặp Dài hơn ṛ
gần “lư” Ít gặp Lưỡi chạm lợi
ḷ kéo dài Rất hiếm
e ê Vede Đọc liền, không tách
ai ai Aisvarya Như “ai” tiếng Việt
o ô Om Âm vang, tròn môi
au ao Gautama Như “ao” tiếng Việt

Phụ âm:

Hệ thống phụ âm tiếng Phạn khá phong phú, được chia nhóm theo vị trí phát âm.

Bảng sau giúp bạn dễ hình dung cách đọc từng phụ âm kèm mô tả khẩu hình.

Nguyên âm Phát âm gần giống Ví dụ trong từ Ghi chú
a a ngắn như “ă” Adho (Adho Mukha Śvānāsana) Âm ngắn, nhẹ
ā a dài như “a” Mālā (Japamālā) Kéo dài hơn a
i i ngắn như “i” Nidhi Ngắn, rõ
ī i dài như “ii” Śiva (Śivī) Kéo dài hơn i
u u ngắn như “u” Guru Ngắn, tròn môi
ū u dài như “uu” Śūnya Kéo dài hơn u
gần “rư” Ṛgveda Âm gốc cuốn lưỡi
ṛ kéo dài Ít gặp Dài hơn ṛ
gần “lư” Ít gặp Lưỡi chạm lợi
ḷ kéo dài Rất hiếm
e ê Vede Đọc liền, không tách
ai ai Aisvarya Như “ai” tiếng Việt
o ô Om Âm vang, tròn môi
au ao Gautama Như “ao” tiếng Việt

Ngoài ra còn các nhóm phụ âm cơ bản:

  • Nhóm k: ka, kha, ga, gha, ṅa.
  • Nhóm c: ca, cha, ja, jha, ña.
  • Nhóm ṭ: ṭa, ṭha, ḍa, ḍha, ṇa.
  • Nhóm t: ta, tha, da, dha, na.
  • Nhóm p: pa, pha, ba, bha, ma.

Lỗi thường gặp:

Khi mới học, nhiều người thường phát âm sai do chưa quen sự khác biệt. Các lỗi phổ biến gồm:

  • Nhầm lẫn nguyên âm ngắn – dài (a/ā, i/ī, u/ū).
  • Bỏ qua dấu chấm dưới các phụ âm retroflex (ṭ, ḍ, ṇ, ṣ).
  • Phát âm nhầm giữa s (xờ), ś (sh mềm) và ṣ (sh nặng).

Theo khảo sát của SaigonDance, 80% học viên mới mắc ít nhất 2 lỗi phát âm trên. Vì vậy, người mới nên luyện cùng giáo viên yoga có kinh nghiệm để hình thành thói quen đúng ngay từ đầu.

Cách phát âm tiếng phạn chuẩn
Cách phát âm tiếng phạn chuẩn cho người mới bắt đầu.

Lợi Ích Của Việc Học Từ Tiếng Phạn Trong Luyện Tập Yoga

Học từ tiếng Phạn giúp người tập kết nối trực tiếp với thực hành, tăng hiểu biết về triết lý và lịch sử yoga, đồng thời nâng cao sự tự tin khi trao đổi hoặc giảng dạy. Cụ thể là:

  • Kết nối sâu sắc hơn với thực hành: Hiểu nghĩa và phát âm đúng giúp bạn có cảm hứng và động lực tập luyện bền vững.
  • Tăng cường kiến thức và sự tự tin: Người nắm vững thuật ngữ sẽ tự tin hơn khi trao đổi, đặc biệt là giáo viên yoga.
  • Cầu nối với cộng đồng yoga toàn cầu: Tiếng Phạn là ngôn ngữ chung, giúp bạn học hỏi và chia sẻ dễ dàng với hành giả quốc tế.
  • Đào sâu triết lý và lịch sử yoga: Mỗi từ tiếng Phạn chứa đựng triết lý, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về nguồn gốc yoga.

SaigonDance khuyên người tập nên bắt đầu với những từ cơ bản, sau đó mở rộng dần vốn từ vựng. Luyện tập thường xuyên và sử dụng ngay trong buổi học sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo và ứng dụng hiệu quả vào hành trình yoga.

Lợi ích của việc học từ tiếng phạn trong luyện tập Yoga là gì
Lợi ích của việc học từ tiếng phạn trong luyện tập Yoga.

Các Câu Hỏi Liên Quan Đến Tiếng Phạn Trong Yoga

Người mới bắt đầu học yoga có cần học tiếng Phạn không?

Việc học tiếng Phạn không bắt buộc đối với người mới tập yoga. Tuy nhiên, nếu muốn đào sâu kiến thức và phát triển lâu dài với bộ môn này, học ít nhất các từ Phạn cơ bản sẽ rất hữu ích. Bạn có thể tham khảo thêm cách tập yoga hiệu quả cho người mới bắt đầu để xây dựng nền tảng đúng ngay từ đầu.

Học tiếng Phạn có khó không?

Tiếng Phạn có hệ thống ngữ pháp và cách phát âm khá phức tạp. Tuy nhiên, với sự kiên trì luyện tập và phương pháp học tập phù hợp, bất kỳ ai cũng có thể chinh phục được ngôn ngữ này.

Mất bao lâu để học thành thạo tiếng Phạn trong yoga?

Thời gian học tiếng Phạn phụ thuộc vào mục tiêu và cường độ học tập của mỗi người. Thông thường, với 30-60 phút học mỗi ngày, bạn có thể nắm vững khoảng 100 từ vựng thiết yếu trong vòng 3-6 tháng.

Có thể tự học tiếng Phạn được không?

Hoàn toàn có thể tự học tiếng Phạn thông qua sách vở, video hướng dẫn và các ứng dụng học ngoại ngữ. Tuy nhiên, việc học với sự hướng dẫn của giáo viên sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn và tránh được các lỗi sai phổ biến.

Nên bắt đầu học tiếng Phạn từ đâu?

Bạn nên bắt đầu với các từ vựng cơ bản nhất như tên các tư thế (asana), kỹ thuật hít thở (pranayama) và một số khái niệm triết lý quan trọng. Sau đó, hãy học cách phát âm chuẩn các âm tiết và luyện tập đọc các câu thần chú (mantra) đơn giản.

Làm sao để nhớ từ vựng tiếng Phạn hiệu quả?

Một số mẹo giúp ghi nhớ từ vựng tiếng Phạn là:

  • Học từ vựng theo chủ đề, nhóm các từ liên quan lại với nhau
  • Sử dụng flashcard hoặc app học từ vựng
  • Thường xuyên ôn tập, lặp lại các từ đã học
  • Áp dụng từ mới học vào thực hành, đọc và nói thành tiếng

Học Yoga chuyên sâu ở đâu uy tín tại HCM?

SaigonDance tự hào là trung tâm dạy yoga chuyên nghiệp và uy tín tại TP.HCM. Chúng tôi kiến tạo một môi trường rèn luyện toàn diện, không chỉ giúp học viên tiến bộ nhanh chóng mà còn khơi gợi niềm đam mê và sự gắn bó lâu dài với bộ môn này.

Ưu điểm:

  • Giáo viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên giàu kinh nghiệm không chỉ truyền đạt kỹ thuật yoga chính xác mà còn hướng dẫn phát âm và thực hành đúng các thuật ngữ tiếng Phạn. Điều này đảm bảo học viên tiếp cận yoga từ kiến thức nền tảng vững chắc.
  • Giáo trình khoa học: Bài tập được sắp xếp theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cả với người mới bắt đầu lẫn người đã tập lâu.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng tập rộng, thoáng mát, đầy đủ dụng cụ hỗ trợ các tư thế khó.
  • Môi trường học thân thiện: Học viên được theo dõi sát sao, chỉnh sửa tư thế và động viên để duy trì sự kiên nhẫn.
  • Lịch học linh hoạt: Nhiều khung giờ đa dạng để phù hợp với học viên bận rộn.

Ngoài yoga, SaigonDance còn nổi bật với nhiều bộ môn nhảy múa giúp rèn luyện thể chất và tinh thần như Zumba, Sexy Dance, Belly Dance, Kpop Dancemúa hiện đại. Đây là lựa chọn tuyệt vời để bạn vừa tăng sự dẻo dai, vừa giải tỏa căng thẳng sau những giờ làm việc.

Việc nắm vững 100+ từ tiếng Phạn sẽ giúp bạn luyện tập yoga chính xác, hiểu sâu triết lý và kết nối với cộng đồng toàn cầu.

Hãy đến với SaigonDance để trải nghiệm lớp học yoga chất lượng, đồng hành cùng bạn trên hành trình luyện tập bền vững.

Nếu bạn thích hãy share nó!

Sự kiện sắp diễn ra